Thùng nhựa rỗng HS0199 sóng 5 bánh xe sọt bánh xe
|
Thùng nhựa rỗng HS0199 sóng 5 bánh xe sọt bánh xe
Mã sản phẩm: HS0199 Trạng thái: CÒN HÀNG
Kích thước : |
780 x 500 x 430 mm |
Bảo hành : |
|
Màu sắc : |
Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ |
|
Giá bán(Giá chưa bao gồm thuế GTGT)
|
|
|
|
|
Mô tả chi tiết
Thùng nhựa rỗng HS0199
Kích thước ngoài
|
780 x 500 x 430 mm
|
Kích thước trong
|
|
Chủng loại
|
Loại có 05 bánh xe / Loại không có bánh xe
|
Nguyên liệu
|
PP
|
Màu sắc
|
Xanh dương
|
Xanh lá
|
Đỏ
|
Vàng
|
Sản phẩm với nhiều màu sắc đa dạng có thể in Logo, in chữ, cài Card theo yêu cầu Quý khách hàng
Một số hình ảnh của thùng nhựa rỗng HS0199
Mặt bên tay cầm thùng nhựa rỗng HS0199
Mặt bên cạnh dài thùng nhựa HS0199
Thùng nhựa rỗng HS0199 nhìn chéo tổng thế
Phía trong thùng nhựa rỗng HS0199
Thùng nhựa rỗng HS0199 xếp lồng vào nhau
Thùng nhựa rỗng HS0199 xếp lồng 3
Thùng nhựa rỗng HS0199 hai màu đỏ vàng xếp chồng
Thùng nhựa rỗng HS0199 màu xanh dương
Thùng nhựa rỗng HS0199 màu xanh dương
Thùng nhựa rỗng HS0199 màu xanh dương
STT |
MA SP |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
MÀU SẮC |
HÌNH ẢNH |
1 | KPT01 | 380 x 230 x 140 mm | Vàng,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 2 | KPT02 | 515 x 430 x 225 mm | Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 3 | YM002 | 580x380x210 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 4 | YM003 | 445 x 305 x 125 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 5 | YM006 | 300 x 208 x 42 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 6 | YM008 | 640 x 390 x 240 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 7 | G1 | 650 x 445 x 330 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 8 | HS017 | 610 x 420 x 250 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 9 | HS019 | 610 x 420 x 310 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 10 | HS025 | 610 x 420 x 100 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 11 | HS026 | 610 x 420 x 390 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 12 | G50 | 595 x 401 x 310 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 13 | HS011 | 715 x 465 x 330 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 14 | HS012 | 505 x 350 x 310 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 15 | HS013 | 560 x 375 x 300 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 16 | HS015 | 1186 x 886 x 668 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 17 | HS018 | 525 x 370 x 215 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 18 | HS022 | 850 x 630 x 525 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 19 | HS028 | 535 x 350 x 285 mm | Nâu,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 20 | QL029 | 460 x 320 x 280 mm | Vàng,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 21 | YM005 | 850x635x455 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 22 | A4 | 235 x 155 x 80 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 23 | 8TR | 610 x 420 x 360 mm | Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 24 | HS027 | 665 x 450 x 430 mm | Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 25 | HS004 | 610 x 420 x 310 mm | Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 26 | HS002 | 525 x 355 x 150 mm | Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 27 | HS005 | 610 x 420 x 390 mm | Vàng,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 28 | HS008 | 610 x 420 x 150 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 29 | HS009 | 10 x 420 x 190 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 30 | HS010 | 610 x 420 x 100 mm | Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 31 | HS016 | 595 x 400 x 190 mm | Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 32 | HS014 | 610 x 420 x 250 mm | Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 33 | Màng nhựa PVC | | Trắng | | 34 | Màng nhựa PVC chống tĩnh điện | | | | 35 | Dây dai PP | | Vàng,Xanh | | 36 | Dây dai PET trơn và garo | | Nâu,Vàng,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 37 | Màng xốp hơi | | Trắng | | 38 | Màng xốp hơi chống tĩnh điện | | Đỏ | | 39 | Màng xốp Foam | | Trắng | | 40 | Màng stretch film | | Trắng | | 41 | Thớt nhựa công nghiệp | | Trắng | | 42 | TR60L | 470 x 420 x H 645 mm | Cam,Vàng,Xanh rêu | | 43 | TR120L | 575 x 480 x H 930 mm | Cam,Vàng,Xanh rêu | | 44 | Thùng rác nhựa TR150L | 630 x 480 x H 950 mm | Cam,Vàng,Xanh rêu | | 45 | TR240L | 730 x 580 x H 1080 mm | Cam,Vàng,Xanh rêu | | 46 | TR240LH | | Cam,Vàng,Xanh rêu | | 47 | TR90LH | 550 x 420 x H 900 mm | Cam,Vàng,Xanh rêu | | 48 | Thùng phuy nhựa 120 lít | Ø 430 x H 760 mm (+/- 10 mm) | Xanh | | 49 | Thùng phuy nhựa 220 lít có đai sắt | Ø580 x H 930 mm (+/- 10 mm) | Xanh | | 50 | Thùng phuy nhựa 220 lít nắp nhỏ | Ø 574 x H 890 mm (+/- 10 mm) | Xanh | | 51 | Xe gom rác | 400L, 500L | | | 52 | B4 | 510 x 340 x H170 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 53 | TV750 | 1510 x 1100 x 720 mm | Xanh | | 54 | TT1000 | Ø1460 x Ø1180 x H790 mm | Xanh | | 55 | TV500 có nắp | Ø1080 x Ø820 x H770 mm | Xanh dương | | 56 | A7 | 360 x 296 x 138 mm | Vàng,Xanh | | 57 | B5 | 600 x 388 x 300 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh dương,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 58 | B6 | 438 x 293 x 252 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh dương,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 59 | B8 | 520 x 424 x 220 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh dương,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 60 | B11 | 630x420x144 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh dương,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 61 | B12 | 350 x 253.5 x 100 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh dương,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 62 | TV30 | 640 x 450 x 160 mm | Xanh dương | | 63 | TV50 | 670 x 510 x 260 mm | Xanh dương | | 64 | TV100 | 850 x 650 x 310 mm | Xanh dương | | 65 | TV200 | 910 x 760 x 410 mm | Xanh dương | | 66 | TV300 | 1120 x 910 x 410 mm | Xanh dương | | 67 | TV500 | 1320 x 950 x 660 mm | Xanh dương | | 68 | TT200 | Ø760 x Ø600 x H590 mm | Xanh dương | | 69 | TT250 | Ø870 x Ø650 x H600 mm | Xanh dương | | 70 | TT350 | Ø970 x Ø750 x H680 mm | Xanh dương | | 71 | TT400 | Ø1270 x Ø1100 x H430 mm | Xanh dương | | 72 | TT500 | Ø1080 x Ø820 x H770 mm | Xanh dương | | 73 | TT750 | Ø1280 x Ø1020 x H770 mm | Xanh dương | | 74 | TT1500 | Ø1720 x Ø1440 x H820 mm | Xanh dương | | 75 | TT2000 | Ø1940 x Ø1650 x H840 mm | Xanh dương | | 76 | TT3000 | Ø2290 x Ø2000 x H870 mm | Xanh dương | | 77 | XD750 | 128 x 101 x 75 cm | Xanh dương | | 78 | A3 | 370 x 305 x 160 mm | Nâu,Tím,Trắng,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 79 | Nắp thùng nhựa | 610x420x2,5 mm | Cam,Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh dương,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 80 | TR660 | Dung tích 660 lít | Cam,Vàng,Xanh rêu | | 81 | T25 | 445 x 325 x 240 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 82 | CN85 | Dung tích 85 lít | Trắng,Xanh dương | | 83 | TN 160L | Dung tích 160 lít | Đỏ | | 84 | Vỏ thùng sơn 20 lít | Dung tích 20 lít | Trắng | | 85 | DA90 | 700 x 490 x 410 mm | Trắng | | 86 | AS9550 | 696 x 480 x 403 mm | Trắng | | 87 | DCS 101 | 480 x 590 x 370 mm | Xanh dương | | 88 | DCS 402 | 325 x 500 x 177 mm | Vàng,Xanh dương,Đỏ | | 89 | DCS 502 | 290x375x177 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 90 | Can nhựa 20 lít | Dung tích 20 lít | Trắng | | 91 | Can nhựa 30 lít | Dung tích 30 lít | Trắng | | 92 | Card | 100x70 mm | Trắng | | 93 | RV90L | 410 x 500 x 900 mm | Xanh dương | | 94 | TRD 80L | | Vàng,Xanh dương | | 95 | TR90LK | 530x460x740 (mm) | Cam,Vàng,Xanh rêu | | 96 | Composite TR120L | Dung tích 120 lít | Cam,Vàng,Xanh,Đen | | 97 | Composite TR240L | Dung tích 240 lít | Cam,Nâu,Vàng,Xanh rêu,Đen | | 98 | TR BB90L | 480 x 480 x 870 mm | Cam,Vàng,Xanh rêu,Đen | | 99 | TR1000L | Dung tích 1000 lít | Cam,Vàng,Xanh rêu | | 100 | TRC60L | 440 x 340 x 730 mm | Cam,Vàng,Xanh rêu | | 101 | TRC90L | 480 x 380 x 870 mm | Cam,Vàng,Xanh rêu | | 102 | TRC50L | 440 x 280 x 700 mm | Cam,Vàng,Xanh rêu | | 103 | PRL3-50-150 Lít | | Cam,Vàng,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 104 | FTR010 | 1200 x 800 x 1050 mm | Cam,Vàng,Xanh rêu | | 105 | Thùng giữ lạnh 100 lít | 810 x 480 x 450 mm | Đỏ | | 106 | Thùng giữ lạnh 100 lít có đế | 800 x 465 x 500 mm | Đỏ | | 107 | Thùng giữ lạnh 200 lít | 960 x 570 x 600 mm | Đỏ | | 108 | Thùng giữ lạnh 350 lít | 1170 x 730 x700 mm | Đỏ | | 109 | Thùng giữ lạnh 400 lít | 1100 x 680 x 840 mm | Đỏ | | 110 | Thùng giữ lạnh 450 lít | 1080 x 800 x 900 mm | Đỏ | | 111 | Thùng giữ lạnh 800 lít | 1340 x 1060 x 1000 mm | Đỏ | | 112 | Thùng giữ lạnh CB | Dung tích lớn | Đỏ | | 113 | Thùng đá nhựa 85 lít | Dung tích 85 lít | Đỏ | | 114 | Thùng đá nhựa 70 lít | Dung tích 70 lít | Đỏ | | 115 | Thùng đá nhựa 65 lít | Dung tích 65 lít | Đỏ | | 116 | Thùng giữ lạnh 55 lít | Dung tích 55 lít | Đỏ | | 117 | Thùng đá nhựa 34 lít | Dung tích 34 lít | Đỏ | | 118 | Thùng đá nhựa 24 lít | Dung tích 24 lít | Đỏ | | 119 | Thùng đá nhựa 20 lít | Dung tích 20 lít | Đỏ | | 120 | Thùng đá nhựa vuông 6 lít | | Đỏ | | 121 | Thùng đá nhựa vuông 12 Lít | Dung tích 12 lít | Đỏ | | 122 | Thùng đá nhựa 125 lít | | Đỏ | | 123 | Thùng đá nhựa 200 lít | Dung tích 200 lít | Đỏ | | 124 | Ca nhiệt | | Cam,Vàng,Xanh,Đỏ | | 125 | Bình đá tròn 7 lít | Ø 250 x 300 mm | Nâu,Vàng,Xanh,Đỏ | | 126 | Bình đá tròn 10 lít có vòi | | Cam,Nâu,Trắng,Vàng,Xanh,Đỏ | | 127 | Bình đá nhựa tròn 9 lít | Ø 220 x 365 mm | Cam,Nâu,Trắng,Vàng,Xanh,Đen,Đỏ | | 128 | Bình đá nhựa tròn 26 lít | Ø 400 x 480 mm | Nâu,Tím,Trắng,Vàng,Xanh dương,Đỏ | | 129 | Bình đá nhựa tròn 12 lít sọc | Ø 315 x 350 mm | Cam,Nâu,Tím,Trắng,Vàng,Xanh,Đỏ | | 130 | Bình đá tròn 9 lít sọc | Ø 260 x 330 mm | Cam,Nâu,Tím,Trắng,Vàng,Xám,Xanh lá,Đỏ | | 131 | Bình đá nhựa tròn 7 lít | Ø 250 x 290 mm | Cam,Tím,Trắng,Vàng,Xám,Xanh dương,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 132 | Bình đá nhựa tròn 6 lít | Ø 200 x 310 mm | Cam,Nâu,Tím,Trắng,Vàng,Xám,Xanh lá,Đỏ | | 133 | Bình đá nhựa tròn 5 lít | Ø 220 x 265 mm | Cam,Nâu,Tím,Trắng,Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 134 | Bình đá nhựa tròn 4 lít | Ø 200 x 300 mm | Cam,Nâu,Tím,Trắng,Vàng,Xám,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 135 | Bình đá nhựa tròn 3 lít | Ø 150 x 260 mm | Cam,Nâu,Tím,Trắng,Vàng,Xám,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 136 | Keo cây silicon | Có nhiều kích thước khác nhau | Trắng | | 137 | Keo hạt silicon | Dạng hạt nhỏ | Trắng | | 138 | Thung phuy sắt nắp nhỏ | Dung tích 200 lit | Vàng,Xanh,Đỏ | | 139 | Thùng phuy sắt nắp lớn | Dung tích 200 lít | Vàng,Xanh,Đỏ | | 140 | Thùng phuy nhựa 50 lít | Dung tích 50 lít | Xanh | | 141 | BG08 | Dung tích 100 lít | Xanh | | 142 | C3 | 850x627x536 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 143 | 305 | 348 x 348 x H 40 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 144 | 295 | 380 x 260 x H 50 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 145 | 293 | 347 x 265 x H 70 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 146 | 286 | 320 x 320 x H 50 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 147 | 484 | 430 x 287 x H 32 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 148 | 352 | 390 x 320 x H 50 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 149 | B15 | 350x300x125 mm | Xanh dương | | 150 | DA15 | 440 x 310 x 210 mm | Trắng | | 151 | DA30 | 520 x 320 x 275 mm | Trắng | | 152 | DA55 | 610 x 403 x 320 mm | Trắng | | 153 | DA120 | 745 x 530 x 450 mm | Trắng | | 154 | DA140 | 785 x 560 x 470 mm | Trắng | | 155 | NBC301 | 515x420x145 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 156 | NBC302 | 510x360x140 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 157 | NBC303 | 508x360x157 mm | Nâu,Vàng,Xám,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 158 | PAC602 | 600 x 400 x 240 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 159 | PJB200C | 865 x 620 x 530 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 160 | PJB100 | 685 x 485 x 415 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 161 | PJB600/PJB600C | 1465 x 945 x 690 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 162 | PJB625G/PJB625GC | 1100x1100x775 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 163 | PJB625p/625PC | 1100 x 1100 x 775 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 164 | PMC406 | 555 x 395 x 310 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 165 | PMP302 | 483 x 333 x 70 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 166 | PSN112P | 625 x 445 x 320 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 167 | PTC433 | 480 x 380 x 295 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 168 | PTC531 | 503 x 335 x 149 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 169 | PTC831 | 838 x 335 x 195 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 170 | PTC851 | 1165 x 320 x 150 mm | Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 171 | HS020 - SH | 585x385x180 mm | Tím,Vàng,Xanh,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 172 | HS027-SH | 522x349x142.8 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 173 | HS029 | 620x430x310 mm | Tím,Trắng,Vàng,Xám,Xanh dương,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 174 | HS030 | 620x430x310 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh dương,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 175 | HS031 | 620x430x382 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh dương,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 176 | HS032 | 620x430x382 mm | Vàng,Xám,Xanh dương,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 177 | HS033 | 517.8x351xH143.5 mm | Tím,Vàng,Xám,Xanh dương,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 178 | HS034 | 600x420x260 mm | Tím,Vàng,Xám,Xanh dương,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 179 | STC008 | 490x360x135 mm | Tím,Vàng,Xám,Xanh dương,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 180 | STC009 | 400x280x120 mm | Tím,Vàng,Xám,Xanh dương,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 181 | Sọt 5 bánh xe đặc | 780x530x430 mm | Cam,Trắng,Vàng,Xanh dương,Xanh lá,Đỏ | | 182 | Thùng rác lật đại | 430x430x700 mm | Nâu,Xám,Xanh dương | | 183 | Thùng rác lật trung | 320x320x510 mm | Nâu,Xám,Xanh dương | | 184 | Giá để khay | Theo yêu cầu | Nâu,Xám | | 185 | Xe vắt nước lau sàn 1 xô | Dung tích 36L | Vàng | | 186 | Xe vắt nước lau sàn 2 xô | Dung tích 46 Lít | Vàng,Xanh dương | | 187 | TR100L | 550x450x850 mm | Cam,Vàng,Xanh rêu | | 188 | Rổ 4 sóng đặc vuông | 520 x 424 x 220 mm | Cam,Tím,Vàng,Xám,Xanh dương,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 189 | Thùng nhựa trong | 62 x 44.5 x 32 cm | Trắng | | 190 | A2 | 610 x 380 x 206 mm | Nâu,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 191 | SB2 | 189 x 110 x 86 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 192 | B1 | 610 x 420 x 200 mm | Nâu,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 193 | NP1,2,3 | 160 x 100 x 70 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 194 | B2 | 455 x 270 x 120 mm | Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 195 | SB1 | 109 x 95 x 52 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 196 | B3 | 460x330x182 mm | Nâu,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 197 | FLC | 250 x 154 x 120 mm | Nâu,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 198 | B7 | 370 x 280 x 125 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 199 | FLB | 355 x 200 x 137 mm | Nâu,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 200 | B9 | 495 x 395 x 115 mm | Nâu,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 201 | FLA | 477 x 200 x 176 mm | Nâu,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 202 | B10 | 495 x 395 x 235 mm | Nâu,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 203 | DT4 | 490 x 300 x 170 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 204 | HS006 | 530 x 430 x 110 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 205 | DT3 | 340 x 210 x 140 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 206 | HS003 | 610x420x190 | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 207 | DT2 | 250 x 150 x 110 mm | Nâu,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 208 | HS007 | 610 x 420 x 150 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ | | 209 | DT1 | 180 x 120 x 80 mm | Nâu,Vàng,Xám,Xanh lá,Đỏ | | 210 | A9 | 482 x 308 x 178 mm | Nâu,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 211 | A8 | 354 x 210 x 143 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 212 | A6 | 240 x 155 x 125 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | | 213 | A5 | 200 x 136 x 90 mm | Nâu,Tím,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ | |
|
Mr Đại (Zalo) - 0931.67.67.58
Ms Hải Yến (Zalo) 0916.554.610
|
Đánh giá sản phẩm
(Dựa trên 0 đánh giá)
0
Chúng tôi muốn biết ý kiến của bạn
Đánh giá sản phẩm